Từ điển Trần Văn Chánh
腲 - Ủy
(văn) ① Xem 主; ② 【腲腇】uỷ nỗi [wâinâi] a. Chậm rãi; b. Chậm chạp; c. Mập mạp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
腲 - ổi
Béo tốt mập mạp. Cũng gọi là Ổi thối 腲骽, Ổi nỗi 腲腇.


腲腇 - ổi nỗi || 腲骽 - ổi thối ||